The triumph of hope over experience In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "The triumph of hope over experience", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Eudora Thao calendar 2021-02-02 03:02

Meaning of The triumph of hope over experience

The triumph of hope over experience British American phrase

Được dùng để thể hiện niềm hy vọng điều gì đó sẽ trở nên tốt đẹp hơn trong tương lai mặc dù những trải nghiệm tồi tệ hoặc thất bại trong quá khứ

The remarriage is considered as the triumph of hope over experience. - Tái hôn được xem như là niềm hy vọng về tương lai tốt đẹp sau lần thất bại trước.

In spite of disagreement between the two countries in the past, the economic cooperation and integration is the triumph of hope over experience. - Mặc dù có những bất hòa giữa hai nước trong quá khứ, sự hợp tác và hội nhập kinh tế là niềm hy vọng tốt sau nhưng điều đã xảy ra.

Other phrases about:

hatches matches and dispatches

Dùng để chỉ các mục về sinh sản, kết hôn và tử vong của báo

leave someone at the altar

Bỏ rơi người mà bạn sẽ kết hôn tại lễ cưới ngay trước khi nó được cho là sẽ diễn ra

better be an old man's darling than a young man's slave

Một người phụ nữ nên kết hôn với một người đàn ông lớn tuổi, người sẽ đối xử tốt với cô ấy hơn một người đàn ông trẻ tuổi.

He that would the daughter win, must with the mother first begin

Nếu bạn muốn kết hôn với một người phụ nữ, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tích cực với mẹ của cô ấy.

marry off

Tìm vợ/chồng cho ai đó.

Origin of The triumph of hope over experience

Nhận xét này được cho là đã được Samuel Johnson nói trong James Boswell's Life of Samuel Johnson, 1791. Nhân cơ hội là Johnson nghe tin về một người đàn ông đã tái hôn ngay sau cái chết của người vợ mà anh ta đã kết hôn không hạnh phúc.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode