There's no business like show business In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "there's no business like show business", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-10-29 01:10

Meaning of There's no business like show business

There's no business like show business cliché

Ngành công nghiệp giải trí và những người làm việc trong đó thú vị và rực rỡ hơn khi so sánh với bất kỳ ngành nào khác

A: I was over the moon when the audiences gave my play a round of applause. B: Yep. There's no business like show business. - A: Tôi cực kỳ vui sướng khi khán giả cho vở kịch của tôi một tràng pháo tay. B: Ừ. Không có ngành nào thú vị như ngành công nghiệp giải trí.

There's no business like show business, you may have heard. Working on stage gives me lots of excitement and pride. - Bạn có thể đã từng nghe nói, không có ngành công nghiệp nào được như ngành giải trí. Được làm việc trên sân khấu mang lại cho tôi nhiều hứng thú và tự hào.

I miss the feeling of excitement and nervousness when I was on the stage. Actually, there's no business like show business. - Tôi nhớ cảm giác hào hứng và lo lắng khi đứng trên sân khấu. Thật sự không có công việc nào như công việc trong ngành công nghiệp giải trí.

Other phrases about:

Few Words and Many Deeds

hành động quan trọng hơn lời nói

a cushy number

Một công việc nhẹ nhàng, được trả lương cao và không có nhiều áp lực

work like a beaver

Làm việc rất siêng năng và tràn đầy năng lượng

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

ply your trade

Làm việc hoặc là kinh doanh 

Origin of There's no business like show business

“There’s No Business Like Show Business”  là bài hát mà ban đầu được viết cho vở nhạc kịch Broadway năm 1946 “Annie Get Your Gun”, cũng được dựng thành phim vào năm 1950.

The Origin Cited: nowordsnosong.medium.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode