These things happen In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "these things happen", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Lym Nguyen calendar 2020-08-19 10:08

Meaning of These things happen

These things happen phrase informal

Chuyện vặt ấy mà, chuyện nhỏ thôi, chuyện thường tình mà.

Lisa: I’m sorry about losing your book. Rose: No problem! These things happen. - Lisa: Mình xin lỗi vì đã làm mất sách của cậu. Rose: Không sao đâu. Chuyện nhỏ ấy mà.

Jennie: I know that you’re very sad about your breakup. Lana: It hurts but these things happen - Jennie : Mình biết là cậu rất buồn vì chuyện chia tay. Lana : Đau lòng thật đấy nhưng mà cũng không phải chuyện gì to tát đâu.

Son: Mom, I’m sorry about breaking your expensive vase. Mom: Never mind. These things happen. - Con trai: Mẹ ơi, con xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc bình đắt tiền của mẹ. Mẹ: Không sao. Chuyện nhỏ ấy mà.

Other phrases about:

Don't count your chickens before they are hatched

Nói trước bước không qua; đừng nên quá trông đợi vào những gì chưa thực sự xảy ra.

Ne'er (Never) cast a clout 'til May be out
Hãy chờ tới tháng 6 trước khi đổi từ đồ đông sang đồ hạ, bởi vì tháng 5 sẽ luôn có các đợt trời lạnh thất thường.
fucked by the fickle finger of fate

Trải qua một tình huống không may mắn

no good to gundy

Vô dụng, không có giá trị, không có mục đích. 

shit out of luck

1. Có một kết quả không may mắn
2. Trong tình huống tuyệt vọng

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode