Three strikes and (one's) out In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "three strikes and (one's) out", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Maeve Y Pham calendar 2021-08-18 04:08

Meaning of Three strikes and (one's) out

Three strikes and (one's) out informal

Nếu ai đó vi phạm ba lỗi, phạm ba tội hoặc phạm luật ba điều, anh ấy hoặc cô ấy sẽ bị đuổi hoặc bị phạt rất nặng.

Truancy is a serious problem and this is the second time this month. You probably know that three strikes and you are out, right? - Trốn học là một lỗi vi phạm nặng và đây là lần thứ 2 trong tháng rồi đấy. Em biết sau ba lần vi phạm thì em sẽ bị cho thôi học mà đúng không ?

We have to stop him from breaking the rule the third time. Three times and he's out. - Chúng ta phải cản anh ấy vi phạm luật lần thứ ba. Ba lần vi phạm thì sẽ bị phạt rất nặng.

Other phrases about:

Dead Wrong
Cực kì sai lầm
you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

buck the system

phá vỡ hoặc từ chối tuân thủ các quy định.

play by the book
Tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt
law and order

Được dùng để đề cập đến một tình huống trong đó mọi người tuân thủ theo pháp luật để duy trì an toàn và an ninh xã hội

Grammar and Usage of Three strikes and (one's) out

  • Three strikes and you are out
  • three strikes and (one's) out
  • three strikes and I'm out
  • three strikes and out
  • three strikes and we're out

Cụm từ có thể được rút gọn lại thành "three strikes and out".

Origin of Three strikes and (one's) out

Thành ngữ xuất phát từ môn bóng chày, trong trận đấu đang diễn ra nếu ai đánh trúng ba trái thì người đánh đó sẽ được ghi nhận và ra khỏi sân. 

The Origin Cited: Wikipedia .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode