Throw (one) for a loop In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "throw (one) for a loop", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-14 07:05

Meaning of Throw (one) for a loop

Synonyms:

knock (one) for a loop , knock the socks off someone , make one's jaw drop , knock somebody down with a feather

Throw (one) for a loop verb phrase

"Throw" có thể được thay thế bởi "knock".

Khiến ai đó cảm thấy vô cùng ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối

What he has told me would throw/knock everyone in this room for a loop. - Những gì anh ấy đã nói với tôi sẽ khiến tất cả mọi người trong căn phòng này sốc.

His answer to my question threw me for a loop. - Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi của tôi đã làm tôi hoàn toàn ngạc nhiên.

Some headlines of articles on the online platform are deliberately created with the aim of throwing readers for a loop. - Một số tiêu đề của các bài báo trên nền tảng trực tuyến được cố tình tạo ra với mục đích khiến người đọc ngạc nhiên.

Other phrases about:

I'll go to the foot of our stairs
Để thể hiện sự nhạc nhiên hay bất ngờ
(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
be caught on the wrong foot

Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ

Well, bust my buttons!

Một câu cảm thán vì sốc hoặc ngạc nhiên

Grammar and Usage of Throw (one) for a loop

Các Dạng Của Động Từ

  • thrown (one) for a loop
  • threw (one) for a loop
  • throwing (one) for a loop
  • throws (one) for a loop

Động từ "throw" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Throw (one) for a loop

Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1920, trước khi sử dụng "OMG!" Hiện tại của nó. nghĩa là, từ này lần đầu tiên được sử dụng theo nghĩa đen là tàu lượn siêu tốc, sau đó để chỉ các thủ thuật nhào lộn trên không của các phi công "đi vòng tròn", và cuối cùng trong quyền anh có nghĩa là một đòn mạnh hạ gục đối thủ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode