Ties up loose ends In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ties up loose ends", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-07-28 06:07

Meaning of Ties up loose ends (redirected from to tie up loose ends )

Synonyms:

close down , come to the end , settle everything

To tie up loose ends spoken language verb informal

Giải quyết hoàn toàn hoặc hoàn thành những vấn đề hoặc những điều còn dang dở nhưng không quan trong

The author has written 4 chapters so far but has not tied up loose ends. - Tác giả đã viết được 4 chương rồi nhưng vẫn chưa hoàn thành tất cả.

I'm about to move to England so I need to tie up loose ends with everything here. - Tôi đang chuẩn bị chuyển đến Anh nên tôi cần hoàn tất mọi việc ở đây.

Other phrases about:

draw a line under something

Quyết định cái gì đó được hoàn thành để bạn có thể làm điều gì khác.

round (something) out

Kết thúc hoặc hoàn thành cái gì theo một cách thỏa mãn

put paid to something

Chấm dứt một điều gì đó

(reach) the end of the line/road

1. Được sử dụng để chỉ một thời điểm mà một quá trình hoặc một hoạt động kết thúc

2. Được dùng để chỉ ai đó không còn sống sót

to wrap up loose ends

Hoàn tất những công đoạn cuối cùng, những chi tiết nhỏ cuối cùng, những thứ nhỏ nhặt chưa xong (của một việc gì đó)

Grammar and Usage of To tie up loose ends

Các Dạng Của Động Từ

  • Tying Up Loose Ends
  • tied up loose ends
  • ties up loose ends

Origin of To tie up loose ends

(Nguồn ảnh: Internet)

 

Cụm từ "loose ends" đã xuất hiện từ những năm 1800 nhưng thành ngữ "tie up loose ends" thì chỉ trở nên phổ biến vào đầu những năm 1900. Ngày nay, thành ngữ này được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh cũng như trong những cuộc đối thoại hàng ngày.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode