Tighten the screw(s) (on one) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tighten the screw(s) (on one)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-03-26 12:03

Meaning of Tighten the screw(s) (on one)

Synonyms:

put the screws on (one) , turn the screw(s) (on someone)

Tighten the screw(s) (on one) informal verb phrase

Dùng vũ lực hoặc đe dọa để khiến ai đó làm theo ý bạn.

The landlord is tightening the screws on Min to get out of the house. - Chủ nhà đang gây sức ép để đẩy Min ra khỏi nhà.

The electricity company is really tightening the screws. They threatened that if we didn't pay our electricity bill within a week, they would cut off the electricity. - Đúng là công ty điện lực đang bắt bí chúng tôi. Họ dọa nếu trong phạm vi một tuần mà chúng tôi không đóng tiền điện thì họ sẽ cắt điện.

Peter said he would tighten the screws on Jack if he didn't confess. - Peter nói rằng sẽ buộc Jack nói ra nếu anh ta không chịu thú nhận.

Other phrases about:

I'll have your guts for garters

Đe dọa rằng bạn sẽ trừng phạt ai đó nghiêm khắc vì những gì họ đã làm.

pressure (one) into (doing something)

Buộc ai đó làm điều gì

I wasn't brought up in the woods to be scared by owls

Tôi không ngu ngốc hay dễ sợ hãi.

shove something down one's throat

1. Ép ai đó nuốt thứ gì đấy

2. Ép buộc hoặc cố gắng khiến ai đó chấp nhận, chịu đựng hoặc đồng ý với điều gì đó không hay

take the heat off one

Giảm bớt đi áp lực mà ai đó đang phải đối mặt

Grammar and Usage of Tighten the screw(s) (on one)

Các Dạng Của Động Từ

  • to tighten the screw(s) (on one)
  • tightening the screw(s) (on one)
  • tightened the screw(s) (on one)
  • tightens the screw(s) (on one)

Động từ "tighten" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode