Time marches on In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "time marches on", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Skylar Chau calendar 2021-11-07 03:11

Meaning of Time marches on

Synonyms:

time flies , clock is ticking

Time marches on saying

Thời gian không ngừng trôi.

We all grew up as time marches on. - Theo thời gian, tất cả chúng tôi đều đã trưởng thành.

My hometown is very different now. Time marches on. - Quê tôi bây giờ khác lắm. Thời gian trôi mãi mà.

You have to know that time marches on; nothing can stay the same forever. - Bạn phải biết là dòng thời gian chẳng ngừng đâu, chẳng có thứ gì mãi mãi bất biến cả.

Other phrases about:

draw the short straw

Gặp phải điều xui xẻo, hay là bị chọn lựa làm việc gì đó không thích

(there are) no two ways about it
Hoàn toàn đúng, không có một lựa chọn hay cách nào khác thay thế
Children and Fools Tell the Truth

Lời nói dối vô hại

to set someone straight

Nói cho ai biết sự thật về vấn đề gì đó mà thông tin họ đã tin là sai, sửa chữa hoặc đính chính (thông tin)

a tight spot/corner
Lâm vào một tình thế nan giải.

Grammar and Usage of Time marches on

Origin of Time marches on

None
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
a hedge between keeps friendship green

Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.

Example:

You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green. 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode