To count noses In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to count noses", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-08-06 04:08

Meaning of To count noses

Synonyms:

count heads/noses

To count noses phrase

Đếm số lượng người trong một nhóm để xác định ai có mặt

 

My teacher always counts noses at the beginning and the end of the lesson to make sure that no one plays truant. - Cô giáo của tôi luôn đếm số người vào đầu và cuối buổi học để đảm bảo rằng không có em nào trốn học.

Who votes for Peter to be class monitor raises hands higher so that I can count noses. - Ai bầu cho Peter làm lớp trưởng thì giơ tay cao hơn để mình đếm.

When it comes to determining the number of people, counting noses is more accurate than answering the roll call. - Khi cần xác định số lượng người, đếm số người chính xác hơn là trả lời điểm danh.

Other phrases about:

Long Pole in the Tent
Ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự chậm trễ trong một dự án hoặc một nhiệm vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành
A nest of vipers

Một đám người xấu

strong nerves
Khả năng không bị thất vọng/hỗn loạn/khó chịu bởi những điều không vui vẻ/dễ chịu.
to save someone's skin
Để giải cứu ai đó thoát khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn.
vivor

Được dùng để chỉ từ rút gọn của từ "survivor".

Grammar and Usage of To count noses

Các Dạng Của Động Từ

  • counted noses
  • counting noses
  • counts noses

Động từ "count" phải được chia theo thì của nó.

Origin of To count noses

Có thể cụm từ này xuất phát từ những người buôn ngựa đếm số lượng hàng của họ bằng mũi (trái ngược với những người buôn gia súc đếm bằng "đầu"). Tuy nhiên, nó đã có từ rất lâu, có niên đại từ thế kỷ XVII, khi nó đôi khi được gọi là "to tell noses".

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode