To learn something by rote In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to learn something by rote", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-05-14 12:05

Meaning of To learn something by rote

Synonyms:

learn by heart

To learn something by rote verb phrase

Học hoặc ghi nhớ điều gì đó mà không cần bất kỳ sự nỗ lực nào.

Her kid learns multiplication table by rote in a very short time. - Con cô ấy học thuộc bảng cửu chương trong thời gian rất ngắn.

Try to learn the lesson by rote by the end of the week. - Hãy cố gắng học thuộc lòng bài học đó vào cuối tuần.

It's difficult for me to learn this poem by heart. - Học thuộc lòng bài thơ này là một việc khó khăn đối với tôi.

Other phrases about:

jog your memory

Làm ai đó nhớ lại điều gì đó.

down pat

Ghi nhớ điều gì đó tốt đến mức bạn có thể nói hoặc làm điều đó mà không cần phải cố gắng hay suy nghĩ

be etched on your heart/memory/mind

Luôn ghi nhớ điều gì đó và không bao giờ quên 

jog sb's memory

Làm cho ai nhớ về điều gì hoặc ký ức nào đó

stuff (someone, something, or oneself) full of (something)

1. Để nhồi nhét.

2. Để ép ai đó ăn nhiều.

3. Ăn nhiều.

4. Để làm cho ai đó tin vào một số ý tưởng.

Grammar and Usage of To learn something by rote

Các Dạng Của Động Từ

  • to learn something by rote
  • learns something by rote
  • learnt something by rote
  • learning something by rote

Động từ "learn" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode