To rant and rave In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to rant and rave", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-05-17 04:05

Meaning of To rant and rave

Synonyms:

protest against , whine about

To rant and rave phrase

Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói hoặc phàn nàn to tiếng và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).

 

Stop ranting and raving about John. He's already apologized for his remark. - Hãy ngừng phàn nàn về John. Anh ấy đã xin lỗi vì những lời đã nói rồi mà.

Many workers have ranted and raved about the cuts in their salaries. - Nhiều công nhân đã biểu tình về việc cắt giảm lương của họ.

From his facial expression, I guess he is about to rant and rave about me again. - Từ nét mặt của anh ấy, tôi đoán anh ấy sắp lại phàn nàn về tôi.

Other phrases about:

kick up a fuss, stink, etc.
trở nên tức giận hoặc phàn nàn về điều gì đó không quan trọng.
piss and moan

Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu

ride (one's) hobby-horse

Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú

It's better to light a candle than curse the darkness

Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.

pitch a bitch

Phàn nàn vô lý hay thái quá

Grammar and Usage of To rant and rave

Các Dạng Của Động Từ

  • ranted and raved
  • ranting and raving

Động từ "rant" and "rave" phải được chia theo thì của nó.

Origin of To rant and rave

Biểu thức này lần đầu tiên được ghi lại là rave and rant, hay theo nghĩa đen, "say mê và cuồng nhiệt", trong cuốn The Bend of the Road (1898) của James MacManus. Sự thay đổi này đã sớm xảy ra sau đó và thuật ngữ này luôn xuất hiện ở dạng này cho đến ngày nay

The Origin Cited: The free dictionary .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode