To take it lying down In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to take it lying down", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2020-12-03 04:12

Meaning of To take it lying down

Synonyms:

accept

To take it lying down negative informal verb phrase

Chịu sự xúc phạm hoặc đàn áp mà không có sự phản kháng

I have submitted to insult for years, but now I'm not going to take it lying down any longer. - Tôi đã cam chịu sỉ nhục nhiều năm, nhưng giờ tôi sẽ không nhẫn nhịn chuyện này thêm nữa đâu.

She is not taking that snub lying down. - Cô ấy sẽ không để yên cho sự sỉ nhục đó.

Other phrases about:

take the spear in one’s chest

Hoàn toàn chấp nhận những lời chỉ trích, cáo buộc hoặc hình phạt vì điều gì đó.
 

sit still for (something)

1. Giữ ở tư thế ngồi mà it cử động khi làm việc gì đó.
2. Không phản ứng với một cái gì đó; chịu đựng một cái gì đó.

 

Grammar and Usage of To take it lying down

Các Dạng Của Động Từ

  • taken it lying down
  • takes it lying down
  • taking it lying down
  • took it lying down

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

I saw he took the dismissal lying down, and packed his stuff and then left without an argument. - Tôi đã chứng kiến anh ấy cam chịu bị sa thải và đóng gói đồ đạt rồi rời đi mà không nói lại một lời nào.

Origin of To take it lying down

 (Nguồn ảnh: finedictionary.com)

Thành ngữ này truyền tải hình ảnh một con vật nằm co ro, chấp nhận số phận bất hạnh của mình thay vì nhảy lên phản đối. Phép ẩn dụ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 và thường được dùng theo cách phủ định. Thành ngữ này cũng đã được Shaw sử dụng rất nhiều trong tác phẩm Androcles and the Lion (1914): “Tôi nên cảm thấy xấu hổ nếu cứ để mình bị đánh như thế và chấp nhận nó.”

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode