To watch your butt In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to watch your butt", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-12-07 12:12

Meaning of To watch your butt

Synonyms:

watch your back , watch out , watch yourself , watch your ass

To watch your butt phrase verb informal

Cẩn thận và đề phòng nguy hiểm

My mother told me to watch my butt when doing everything. - Mẹ tôi đã dặn tôi phải cẩn thận khi làm mọi chuyện.

It's important to watch your butt whenever you do something. - Điều quan trọng là bạn nên cẩn thận bất kể khi bạn làm điều gì.

Other phrases about:

look before you leap
Bạn nên suy nghĩ kỹ càng về mọi khả năng của việc gì đó mà bạn muốn làm
Draw your horns in

Cư xử hoặc hành động cẩn thận hơn

look before you leap!
Người ta nên hành động sau khi xem xét các hậu quả hoặc nguy hiểm có thể xảy ra.
discretion is the better part of valour

chúng ta nên cẩn thận trong mọi việc hơn là làm việc gì rủi ro.

If you play with fire, you get burned

Nếu bạn làm điều gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro, bạn sẽ bị thương.

Grammar and Usage of To watch your butt

Các Dạng Của Động Từ

  • watched your butt
  • watches your butt
  • watching your butt

Động từ "watch" nên được chia theo đúng thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode