To wrap up loose ends In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "to wrap up loose ends", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Lym Nguyen calendar 2021-03-04 04:03

Meaning of To wrap up loose ends

Synonyms:

to tie up loose ends , to bring to a close , to bring to an end

To wrap up loose ends informal verb phrase

Hoàn tất / giải quyết / xử lý những công đoạn cuối cùng, những chi tiết nhỏ cuối cùng, những thứ nhỏ nhặt chưa xong (của một việc gì đó)

I am very tired so I want you to help me wrap up loose ends of the project. - Tớ mệt quá nên tớ muốn cậu giúp tớ làm nốt những phần cuối cùng của dự án.

Before I move to my new company, I have to wrap up loose ends in my old company. - Trước khi chuyển đến công ty mới, tôi phải hoàn thành nốt những phần việc cuối cùng ở công ty cũ.

We need to wrap up loose ends before summer vacation. - Chúng ta cần giải quyết cho xong những phần việc cuối cùng trước kỳ nghỉ hè.

You only have one day to wrap up loose ends of your research. - Cậu chỉ có một ngày để hoàn tất những chi tiết cuối cùng trong nghiên cứu của cậu.

Other phrases about:

to tie up loose ends
Hoàn thành những việc còn dang dở
round (something) out

Kết thúc hoặc hoàn thành cái gì theo một cách thỏa mãn

put/add the finishing touch(es) to something

Nếu bạn put/add the finishing touch(es) to something thì bạn làm chi tiết cuối cùng (những chi tiết cuối cùng) đẻ hoàn thành việc gì đó.

put (someone or something) to bed

1. Giúp ai đó chuẩn bị đi ngủ, đặc biệt là trẻ con

2. Hoàn thành việc gì hoặc một số bước chuẩn bị ban đầu

3. Dừng thảo luận về, cân nhắc hoặc tập trung vào điều gì đó

bring (something) to fruition

Hoàn thành cái gì.

Grammar and Usage of To wrap up loose ends

Các Dạng Của Động Từ

  • To wrap up loose ends
  • Wrapped up loose ends
  • Wrapping up loose ends
  • wraps up loose ends

Động từ "wrap" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode