Too cool for school informal
Eliza looks too cool for school in her new dress. - Eliza trông vô cùng thời trang trong bộ váy mới.
We weren't trying to be too cool for school, but Western makeup style got everyone's attention. - Chúng tôi không cố tỏ ra thật thời thượng, nhưng phong cách trang điểm Châu Âu thu hút sự chú ý của mọi người.
Some young girls try to put much more Gucci and Channel's clothes on to make them look too cool for school, but it doesn't work. - Một số cô gái trẻ cố mặc thật nhiều quần áo từ Gucci hay Channel để mình trông thật thời thượng, nhưng nó lại không hiệu quả.
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Cụm từ mang tính hài hước hoặc mỉa mai được dùng để khuyên ai đó phải xác nhận những điều họ sắp nói để tránh việc tạo ra những thông tin mâu thuẫn (thường thấy trong các bài tweet)
Dùng để hỏi liệu rằng từ "funny" có nghĩa là "khôi hài" hay "kì lạ"
Rất vui nhộn hoặc hài hước; tạo ra tiếng cười và sự giải trí
Một cách nói châm biếm một người phụ nữ có tuổi cố gắng ăn mặc hoặc trang điểm theo phong cách của phụ nữ trẻ tuổi; cưa sừng làm nghé
'too cool for school' được xem như là tính từ trong câu, nên cần được dùng sau các động từ nối (be, look, seem,...)
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.