Tough beans noun phrase interjection
Một tình huống không may mắn
I had a tough bean in the final test. When I was writing, my pen ran out of ink, which slowed me down. - Tôi không may mắn trong bài kiểm tra cuối cùng. Khi tôi đang viết, bút của tôi hết mực, khiến tôi chậm lại.
It was a tough bean for John, who was hit by a ball out of nowhere while driving a motorbike and got serious injuries. - Đó là một điều không may đối với John, người bị trúng một quả bóng từ đâu ra khi đang điều khiển xe máy và bị thương nặng.
I have had some tough beans recently. I got low marks and lost my bike just two days later. - Tôi có nhiều việc không may gần đây. Tôi bị điểm thấp và bị mất xe đạp chỉ hai ngày sau đó.
Một thán từ được dùng để bày tỏ sự đồng cảm đối với điều không may của ai đó
A: Oh no! Someone stole my bike. B Tough bean, bro! I will help you find the thief. - A: Ồ không! Ai đó đã lấy trộm xe đạp của tôi. B Đen thế, anh bạn! Tôi sẽ giúp bạn tìm ra tên trộm.
A: I've got a low mark. B: Tough bean, bro. - A: Tôi bị điểm thấp. B: Đen thế, anh bạn.
Dùng để bày tỏ cảm xúc của một người khi đối mặt với một tình huống tồi tệ
Thất bại hoặc không gặp may mắn trong việc gì.
(Về một bất hạnh hoặc vấn đề) dường như theo ai đó mọi lúc mọi nơi
Được sử dụng trong một tình huống mà một người gặp vấn đề hoặc điều không may
Những việc xui xẻ thường xảy ra liên tiếp.
Tough được sử dụng với nghĩa "khó khăn" trong cụm từ này, có từ đầu những năm 1600. Nó cũng được sử dụng như một thán từ.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him