Try (one's) hand (at something) verb phrase
Thử làm gì đó mới
During the lockdown, I tried my hand at baking, and I realized that I'm quite fond of it. - Trong thời gian đóng cửa, tôi đã thử làm bánh, và tôi nhận ra rằng mình khá thích nó.
He has tried his hand at several different sports before choosing badminton as his regular sport. - Anh ấy đã thử sức với một số môn thể thao khác nhau trước khi chọn cầu lông làm môn thể thao thường xuyên.
When I first tried my hand at basketball, I was immediately engrossed in it. - Lần đầu tiên thử chơi bóng rổ, tôi đã ngay lập tức thích nó vô cùng.
Rất mới, chưa qua sử dụng
Rất sạch sẽ và ngăn nắp
Động từ "try" phải được chia theo thì của nó.
"Try" được sử dụng trong cụm từ này có nghĩa là "ascertain by experiment or effort". Các sử dụng này có từ cuối những năm 1500.