Turn (someone or something) loose In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "turn (someone or something) loose", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-06-08 12:06

Meaning of Turn (someone or something) loose

Synonyms:

get out from under (someone or something) , let out , set free

Turn (someone or something) loose American British phrasal verb informal

Động từ "turn" có thể được thay thế bởi "let" hoặc "set".

Giải phóng, mang lại tự do cho ai hoặc cái gì; thả ai hay cái gì đó đi

The farmer turned the buffalo loose in the field. - Người nông dân đã thả trâu trên cánh đồng.

After the slave was turned loose, he went back to his hometown. - Sau khi người nô lệ được giải phóng, anh ấy đã trở lại quê hương của mình.

After healing the bird, they will turn it loose. - Sau khi chữa lành vết thương cho con chim, họ sẽ thả nó tới tự do.

Other phrases about:

a man's home is his castle

một vài người tin rằng họ được phép làm bất kì những gì họ thích tại nhà của họ.

get something off your chest
Nói ra vấn đề
discharge (someone or something) from (something)

1. Chính thức cho phép ai rời khỏi nơi nào đó

2. Sa thải, đuổi việc ai đó

3. Xả đạn 

let it all hang out

Hành động tự do mà không phải nhận thức hoặc quan tâm đến những gì người khác nghĩ về bạn.
 

free gratis and for nothing

Hoàn toàn miễn phí

Grammar and Usage of Turn (someone or something) loose

Các Dạng Của Động Từ

  • turns (someone or something) loose
  • turning (someone or something) loose
  • turned (someone or something) loose

Động từ "turn" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

The kidnappers had turned the boy loose in a deserted place. - Bọn bắt cóc thả cậu bé ở nơi vắng người.

Origin of Turn (someone or something) loose

Nguồn gốc của thành ngữ không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode