Turn the page American verb phrase
Thành ngữ này được dùng để đánh dấu sự thay đổi từ một khoảng thời gian tiêu cực sang giai đoạn tích cực, tươi sáng hơn.
In the new year, we need to turn the page. - Trong năm mới, chúng ta cần có một sự khởi đầu mới.
After a frustrating period working at that department, I'm excited to turn the page and start in this new position. - Sau một thời gian chán nản làm việc ở bộ phận đó, tôi rất vui khi có một khởi đầu mới ở vị trí mới này.
American people hope that Biden's victory would turn the page on those sad chapters of their history. - Người dân Mỹ hy vọng rằng chiến thắng của Biden sẽ đem lại một khởi đầu mới sau những chương buồn trong lịch sử của họ.
At the annual meeting, the Board of Directors hope to turn the page after having those troubles in this year. - Trong cuộc họp thường niên, ban Giám đốc hy vọng có một khởi đầu mới sau những rắc rối trong năm vừa qua.
Để trở nên tốt đẹp hơn.
Thể hiện sự thân thiết giữa hai người thông qua việc ôm nhau
Động từ "turn" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.