Twist (one's) arm In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "twist (one's) arm", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-06-21 08:06

Meaning of Twist (one's) arm

Synonyms:

put/tighten the screws on sb

Twist (one's) arm informal

Sự ám chỉ của cụm từ này là một người bẻ cong cánh tay của ai đó lên phía sau lưng của họ để làm họ bị thương cho đến khi họ đồng ý hợp tác.

Nếu một người "twists one's arm", anh/cô ấy nỗ lực thuyết phục được ai làm việc mà người đó không thực sự muốn.

I didn't have a keen on art gallery but my boyfriend twisted my arm. However when I arrived, I found it quite interesting. - Tôi không hứng thú với triển lãm nghệ thuật lắm nhưng bạn trai tôi đã thuyết phục tôi. Tuy nhiên khi đến đó, tôi nhận thấy nó cũng khá thú vị.

I don't want to twist your arm to have a drink with me. It depends on you whether to go or not. - Tôi không muốn phải ép buộc bạn đi uống nước với tôi. Nó tùy thuộc vào bạn có muốn đi hay không.

Other phrases about:

pressure (one) into (doing something)

Buộc ai đó làm điều gì

knock/talk some sense into somebody

Giúp hoặc thuyết phục ai đó để họ bắt đầu suy nghĩ một cách thấu đáo (về điều gì đó).

rope (one) into (doing) (something)

Thuyết phục ai đó làm điều gì đó hoặc tham gia vào một hoạt động

force (someone or something) through (something)

1. Đẩy ai đó / cái gì đó vượt qua một cái gì đó một cách thô bạo.
2. Cố gắng thuyết phục hoặc buộc ai đó / điều gì đó đồng ý với điều gì đó.
 

knock (some) sense into (one)

nói lý lẽ, thuyết phục ai đó để họ suy nghĩ một cách thấu đáo hơn.

Grammar and Usage of Twist (one's) arm

Các Dạng Của Động Từ

  • to twist (one's) arm
  • twists (one's) arm
  • twisting (one's) arm
  • twisted (one's) arm

Động từ "twist" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Twist (one's) arm

Ban đầu ám chỉ đến sự ép buộc về mặt thể chất, thuật ngữ này ngày nay thường được sử dụng thoải mái hơn và thường nói đùa. [Giữa những năm 1900]

The Origin Cited: dictionary.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode