Vacillate between In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "vacillate between", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-06-14 09:06

Meaning of Vacillate between

Vacillate between American British formal

1. Phân vân khi đưa ra lựa chọn giữa hai người hoặc vật khác nhau

We are vacillating between the coasts and the mountains as our destination for the coming summer vacation. - Chúng tôi đang phân vân chọn giữa bờ biển hay núi rừng là điểm đến cho kỳ nghỉ hè sắp tới.

Facing difficult economic circumstances, many workers have vacillated between keeping to work in the city and returning to their hometown. - Trước tình hình kinh tế khó khăn, nhiều người lao động đã phân vân giữa việc ở lại thành phố làm việc hay về quê.

2. Thay đổi giữa hai điều kiện hoặc tình huống khác nhau

In this particular region, the temperature can vacillate between high and low within several hours. - Trong khu vực cụ thể này, nhiệt độ có thể dao động giữa cao và thấp trong vòng vài giờ đồng hồ.

K9 dogs vacillate between being serious at work and being adorable at home. - Những chú chó nghiệp vụ K9 thay đổi bộ mặt nghiêm túc trong công việc thành bộ dạng rất đáng yêu khi ở nhà.

Other phrases about:

move on to bigger/better things

Để trở nên tốt đẹp hơn.

to leave well enough alone

Cố gắng tránh thay đổi điều gì vì việc thay đổi này có thể khiến mọi chuyện tồi tệ hơn

Power corrupts; absolute power corrupts absolutely

Khi quyền lực của một người tăng lên, ý thức đạo đức của người đó giảm đi.

tailor (something) to (someone or something)

Sửa đổi, điều chỉnh hoặc tùy chỉnh một cái gì đó để phù hợp với ai đó hoặc cái gì đó

accommodate (someone's) wishes

Thay đổi một tình huống để phù hợp với mong muốn hoặc nhu cầu của một người

Grammar and Usage of Vacillate between

Các Dạng Của Động Từ

  • vacillate between (one person or thing) and (another)
  • vacillates between (one person or thing) and (another)
  • vacillated between (one person or thing) and (another)
  • vacillating between (one person or thing) and (another)

Động từ "vacillate" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode