Variety is the Spice of Life In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Variety is the Spice of Life", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-08-30 11:08

Meaning of Variety is the Spice of Life

Variety is the Spice of Life literary

Cụm từ này bắt nguồn từ bài thơ "The task" của Wiliam Cower: "Variety is the very spice of life, That gives it all its flavor."

Cụm từ có nghĩa là sự đa dạng làm cho cuộc sống trở nên thú vị.

 

I can't believe he dates a different girl every few days. "Variety is the spice of life", he claims. - Tôi không thể tin được là cứ vài ngày anh lại hẹn hò với một cô gái khác. "Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống", đó là châm ngôn của anh ta.

I try to make new dishes every day because I believe variety is the spice of life. - Tôi cố gắng làm những món ăn mới mỗi ngày vì tôi tin rằng sự đa dạng là gia vị của cuộc sống.

Come on, don't just sit here all day. Go outside and try new things. Variety is the spice of life. - Nào, đừng chỉ ngồi đây cả ngày. Đi ra ngoài và thử những điều mới điđi. Sự đa dạng là gia vị của cuộc sống.

A: Have you got tired of traveling? B: No way, variety is the spice of life. - A: Đi du lịch ớn chưa? B: Không đời nào, đi nhiều mới thấy cuộc sống thú vị.

Other phrases about:

be (all) part of life's rich tapestry

Được dùng để khuyến khích một người chấp nhận những trải nghiệm khó khăn hoặc rắc rối mà cuộc sống mang lại cho họ

life isn't all rainbows and unicorns

Dùng khi muốn nói rằng cuộc sống không chỉ có hạnh phúc mà còn có cả khó khăn.

strike (one's) fancy

Nếu bạn thích cái gì đó rất nhiều hoặc thấy cái gì đó rất hấp dẫn hoặc thú vị với bạn, thì nó strikes your fancy.

Life's too short
Đừng lãng phí thời gian cho những vấn đề không quan trọng hoặc những cảm xúc không đáng có.
soft life

Cuộc sống thoải mái và dễ chịu

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode