Wag (one's) tongue In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "wag (one's) tongue", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-11-03 11:11

Meaning of Wag (one's) tongue

Synonyms:

chew the fat

Variants:

wag one’s chin

Wag (one's) tongue informal verb phrase

Nói chuyện

We have been wagging our tongues all day. - Chúng tôi đã trò chuyên với nhau cả ngày trời.

When I saw him, I didn't want to wag my tongue a little. - Khi nhìn thấy hắn ta, tôi không muốn nói một tiếng nào.

Other phrases about:

fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

a plum in (one's) mouth

Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu

ride (one's) hobby-horse

Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú

talk (one's) pants off

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.

Hear it Through the Grapevine

Nghe hoặc biết được điều gì cái mà được truyền từ người này sang người khác hoặc từ một nguồn không chính thức

Grammar and Usage of Wag (one's) tongue

Các Dạng Của Động Từ

  • wag (one's) tongue
  • wags (one's) tongue
  • wagged (one's) tongue
  • wagging (one's) tongue

Động từ "wag" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode