Watch (one's) smoke In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "watch (one's) smoke", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-10-04 07:10

Meaning of Watch (one's) smoke

Watch (one's) smoke verb phrase

Dõi theo hoạt động của ai đó.

Remember to watch my smoke when I'm performing. - Nhớ quan sát tớ khi tớ đang biểu diễn.

I will watch your smoke to see if you succeed in the end. - Tôi sẽ theo dõi xem cuối cùng cậu có thành công không.

You should sit back and watch their smoke. - Bạn nên ngồi lùi lại và theo dõi.

Other phrases about:

have square eyes

Dành quá nhiều thời gian để xem truyền hình

trade off the orchard for an apple

Tập trung vào tiểu tiết nhưng không có cái nhìn tổng thể. 

watch (someone or something) like a hawk

Theo dõi ai đó hoặc một cái gì đó rất chặt chẽ và cẩn thận

keep (one's)/an eye on (someone or something)

Trông chừng ai đó hoặc cái gì đó.

gaze around

Được sử dụng để mô tả việc nhìn xung quanh một địa điểm hoặc khu vực nhất định.

Grammar and Usage of Watch (one's) smoke

Các Dạng Của Động Từ

  • watches (one's) smoke
  • watching (one's) smoke
  • watched (one's) smoke
  • Tính Từ Sở Hữu

    • watch her smoke
    • watch his smoke
    • watch my smoke
    • watch our smoke
    • watch their smoke
    • watch your smoke

Động từ "watch" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode