Watch (one's) smoke verb phrase
Dõi theo hoạt động của ai đó.
Remember to watch my smoke when I'm performing. - Nhớ quan sát tớ khi tớ đang biểu diễn.
I will watch your smoke to see if you succeed in the end. - Tôi sẽ theo dõi xem cuối cùng cậu có thành công không.
You should sit back and watch their smoke. - Bạn nên ngồi lùi lại và theo dõi.
Dành quá nhiều thời gian để xem truyền hình
Tập trung vào tiểu tiết nhưng không có cái nhìn tổng thể.
Theo dõi ai đó hoặc một cái gì đó rất chặt chẽ và cẩn thận
Trông chừng ai đó hoặc cái gì đó.
Được sử dụng để mô tả việc nhìn xung quanh một địa điểm hoặc khu vực nhất định.
Động từ "watch" nên được chia theo thì của nó.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.