Watch (one's) tongue In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "watch (one's) tongue", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-08-11 05:08

Meaning of Watch (one's) tongue

Synonyms:

watch (one's) language , watch (one's) mouth

Watch (one's) tongue spoken verb phrase

Cẩn thận trong lời nói.

I don't like the way you talk to me like that. You better watch your tongue. - Tớ không thích cách cậu nói chuyện với tớ như vậy đâu. Cậu coi chừng cái miệng cậu đấy.

Someone should tell James to watch his tongue around here. These people are no joke. - Ai đó nên nhắc James cẩn thận miệng mồm ở đây đi. Không đùa được với mấy tên này đâu.

Other phrases about:

Draw your horns in

Cư xử hoặc hành động cẩn thận hơn

take the long view (of something)
Để xem xét tất cả các hậu quả của điều gì đó trong tương lai thay vì chỉ trong hiện tại
caution is the parent of safety

Được sử dụng để nói rằng bạn nên cẩn thận nếu bạn muốn được an toàn.

lower (one's) guard

Được dùng để nói rằng ai đó trở nên ít đề phòng hoặc ít cảnh giác hơn hay không còn cảnh giác với các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

keep (one's) powder dry

Chỉ việc chuẩn bị hành động trong trường hợp không được báo trước.

Grammar and Usage of Watch (one's) tongue

Các Dạng Của Động Từ

  • watches (one's) tongue
  • watching (one's) tongue
  • watched (one's) tongue

Động từ "watch" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode