Watch (someone's) back In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "watch (someone's) back", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-08-03 01:08

Meaning of Watch (someone's) back

Watch (someone's) back American British verb phrase

Bảo vệ một người khỏi bị tổn hại do các sự kiện không lường trước được

Don't keep much money on your backpack and watch your back on the bus. - Đừng cất nhiều tiền trong ba lô và nhớ cẩn thận khi đi lên xe buýt đấy.

Jenny has faced sexual harassment, so I will call the police officer to watch her back and cease those bad things from re-occurring. - Jenny đã phải đối mặt với quấy rối tình dục, vì vậy tôi sẽ gọi cảnh sát để bảo vệ cô ấy và ngăn chặn những điều tồi tệ đó tái diễn.

If any gangster bothers you in this area, I will watch your back. - Nếu bất kỳ tên xã hội đen nào làm phiền bạn trên địa bàn này, tôi sẽ bảo vệ bạn.

Other phrases about:

be like/as safe as Fort Knox
Được xây dựng kiên cố, thường có nhiều khóa, cửa chắc chắn, có gác, ... nên rất khó để có thể đột nhập vào và đồ đạc cất giữ ở đó được an toàn.
be (as) sound as a dollar

Có thể tin tưởng, đảm bảo, chắc chắn.

pussy pad

1. Thường được dùng để chỉ chỗ ngồi thêm hoặc ghế sau của xe máy dành cho hành khách (thông thường nó dành cho phụ nữ).

2. Dùng để chỉ miếng đệm bảo vệ đeo trên vùng háng để bảo vệ háng trong sự kiện thể thao và thường được mặc bởi phụ nữ.

3. Được sử dụng để chỉ miếng đệm được sử dụng với một thanh tạ trong squat làm đệm và hỗ trợ cho cổ của ai đó. Nó được gọi như vậy bởi vì một số người coi thường do thiếu tính nam nhi khi sử dụng nó.

 

lower (one's) guard

Được dùng để nói rằng ai đó trở nên ít đề phòng hoặc ít cảnh giác hơn hay không còn cảnh giác với các vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.

stick up for (someone or something

Bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì.

Grammar and Usage of Watch (someone's) back

Các Dạng Của Động Từ

  • watch (someone's) back
  • watches (someone's) back
  • watched (someone's) back
  • watching (someone's) back

Động từ "watch" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode