Wax Lyrical About Something verb phrase
Được sử dụng để diễn tả rằng bạn nói về điều gì đó một cách rất say sưa.
Mark started waxing lyrical about the supercar he bought yesterday. - Mark bắt đầu kể say sưa về chiếc siêu xe mà cậu ta đã tậu ngày hôm qua.
As Jane waxed lyrical about her new love, she seemed very happy. - Khi Jane say sưa kể về mối tình mới của mình, cô ấy có vẻ rất hạnh phúc.
Bernard can't stop waxing lyrical about that new Thai restaurant. She recommended me to try the green papaya salad there. . - Bernard không thể ngừng say sưa nói về nhà hàng Thái mới kia. Cô ấy khuyên tôi thử món gỏi đu đủ xanh ở đó.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Được phép phát biểu tại một sự kiện trang trọng
Động từ "wax" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.