Wear the green willow In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "wear the green willow", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-06-08 09:06

Meaning of Wear the green willow

Wear the green willow phrasal verb

Được sử dụng khi bạn nói về cảm xúc buồn hoặc đau khổ của ai đó, đặc biệt bởi vì thất tình hoặc tình đơn phương

She is wearing the green willow as she broke up with her almost two-year boyfriend. - Cô ấy đang thất tình bởi vì cô ấy đã chia tay với người bạn trai quen gần hai năm.

My roommate has been wearing the green willow after she knew her crush already has a girlfriend. - Bạn cùng phòng của tôi đang thất tình sau khi cô ấy biết người cô ấy thầm mến đã có bạn gái rồi.

Other phrases about:

woofits

1. Một thời gian ngắn bị trầm cảm

2.Đau đầu và cảm giác khó chịu do uống quá nhiều đồ uống có cồn

look through blue glasses

Nhìn nhận ai đó hoặc cái gì đó theo cách chủ quan hoặc bi quan thường là do những trải nghiệm tồi tệ trước đây hoặc do những định kiến đã có từ trước

come out the little end of the horn

Chịu tổn thất lớn trong quá trình làm việc gì đó

Finders Keepers, Losers Weepers

Dùng để nói ai tìm thấy thứ gì đó có thể giữ lại và không cần trả lại cho người đánh mất

be hard hit (by something)

Bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi điều gì đó hoặc bị tổn thất tài chính

Grammar and Usage of Wear the green willow

Các Dạng Của Động Từ

  • wearing the green willow
  • wears the green willow
  • wore the green willow

Động từ "wear" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

Jenny is wearing the green willow after having broken up. - Jenny đang thất tình sau khi chia tay.

Origin of Wear the green willow

Nghĩa của cụm từ này có lẽ dựa trên cách sử dụng nghĩa bóng của cành liễu hoặc lá liễu cái mà xưa nay đại diện cho thất tình hoặc tình đơn phương.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode