Weave (one's) magic In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "weave (one's) magic", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2021-12-16 11:12

Meaning of Weave (one's) magic

Variants:

work (one's) magic

Weave (one's) magic verb phrase

Sử dụng tài năng khả năng hoặc sự quyến rũ độc đáo của ai hay cái gì để tạo ra một hiệu ứng tốt hoặc một kết quả như mong muốn

Don't worry! He weaves his magic on your teeth and then you will be fine. - Đừng lo lắng! Ông ấy xuất chiêu thì chiếc răng của bạn sẽ ổn thôi.

You just need to input all information and Excel will weave its magic. - Bạn chỉ cần nhập tất cả thông tin và hãy để Excel sẽ xử lý ra kết quả.

Other phrases about:

Get my mojo working
Có một sự tự tin, năng lượng, hăng hái hoặc là một sự quyến rũ cực độ cho điều gì đó
blow your own trumpet
Khoe khoang, khoác lác về bản thân.
strong nerves
Khả năng không bị thất vọng/hỗn loạn/khó chịu bởi những điều không vui vẻ/dễ chịu.
a/the magic touch

Có khả năng để làm việc gì rất tốt, nhất là khi người khác không thể

lick (someone's) boots

Tâng bốc và đối xử cực kỳ tôn trọng với một người có quyền lực để nhận được sự ưu ái.

Grammar and Usage of Weave (one's) magic

Các Dạng Của Động Từ

  • weaves (one's) magic
  • wove (one's) magic
  • weaving (one's) magic

Động từ "weave" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode