(well,) imagine that! In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "(well,) imagine that!", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-07-17 01:07

Meaning of (well,) imagine that!

Synonyms:

(well,) I'll be hanged!

(well,) imagine that! spoken

Được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, đặc biệt là đối với thông tin vừa được tiết lộ.

He has been awarded the Nobel Prize for literature. Well, imagine that! - Anh ta vừa đoạt giải Nobel văn học.Thật đáng kinh ngạc!

Her grandfather made a recovery after undergoing a tricky operation. Imagine that! - Ông của cô ấy đã hồi phục sau khi trải qua một cuộc phẫu thuật đầy gian nan. Thật không thể tin nổi!

Other phrases about:

I'll go to the foot of our stairs
Để thể hiện sự nhạc nhiên hay bất ngờ
(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
be caught on the wrong foot

Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ

throw (one) for a loop

Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode