Wend (one's) way literary old use
Thường được sử dụng trong cụm từ "wend (one's) way home."
Di chuyển hoặc đi chậm theo một hướng hoặc con đường cụ thể.
We wended our way along the beach to unwind after playing football. - Chúng tôi đi dọc theo bãi biển để thư giãn sau khi chơi bóng.
I was afraid of wending my way home too late at night, so I booked a taxi. - Tôi sợ quá muộn để về nhà, nên tôi đã đặt một chiếc taxi.
Someone must have wended his way into my house when I was asleep. - Chắc ai đó đã vào nhà tôi khi tôi đang ngủ.
Di chuyển nhanh chóng lên xuống và từ bên này sang bên kia, thường là để tránh va phải hoặc bị vật gì đó đâm vào
Di chuyển một cách chậm chạp và không quan tâm.
Tiếng Lóng có Vần của dân Cockney có nghĩa đi
Đi thẳng đến một cái gì đó hoặc một người nào đó một cách nhanh chóng.
Động từ "wend" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên trong Cursor Mundi ẩn danh vào cuối thế kỷ XIV. Nó đã được sử dụng trong gần hai trăm năm, sau đó không còn được ưa chuộng, chỉ được hồi sinh vào đầu thế kỷ XIX. Nó đã được sử dụng bởi một số tác giả, bao gồm cả Charles Dickens: “Khi cô ấy dọn dẹp đường về nhà” (Nicholas Nickleby, 1839).