What's buzzin' cousin? informal slang
Chuyện gì đang xảy ra? Bạn đang thế nào?
What's buzzin' cousin, Linda? I haven't seen you for a while. - Dạo này sao rồi, Linda? Tôi đã không gặp cậu một thời gian rồi.
What's buzzin' cousin? Is there anything wrong? - Chuyện thế nào vậy? Có vấn đề gì phải không?
A: What's buzzin' cousin, John? B: Oh, pretty well. - A: Anh có khỏe không, John? B: Ồ, cũng khỏe.
Được nói khi bạn muốn bắt tay ai đó như một lời chào hoặc một sự đồng ý
Được sử dụng để yêu cầu ai đó gửi lời chào hay lời thăm hỏi của bạn đến người khác
Một cách nói "này" hoặc "xin chào", được sử dụng như một lời chào hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó
Cụm từ này thường được dùng trong trường hợp tránh chào ai đó trước khi nhìn thấy họ trên đường.
Đã lâu lắm rồi tôi không gặp bạn.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.