What's buzzin' cousin? In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "What's buzzin' cousin?", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-11 08:02

Meaning of What's buzzin' cousin?

Synonyms:

What's going on? , How are you doing?

What's buzzin' cousin? informal slang

Chuyện gì đang xảy ra? Bạn đang thế nào?

What's buzzin' cousin, Linda? I haven't seen you for a while. - Dạo này sao rồi, Linda? Tôi đã không gặp cậu một thời gian rồi.

What's buzzin' cousin? Is there anything wrong? - Chuyện thế nào vậy? Có vấn đề gì phải không?

A: What's buzzin' cousin, John? B: Oh, pretty well. - A: Anh có khỏe không, John? B: Ồ, cũng khỏe.

Other phrases about:

put 'er there(, pal)

Được nói khi bạn muốn bắt tay ai đó như một lời chào hoặc một sự đồng ý

remember (one) to (someone)

Được sử dụng để yêu cầu ai đó gửi lời chào hay lời thăm hỏi của bạn đến người khác

yo

Một cách nói "này" hoặc "xin chào", được sử dụng như một lời chào hoặc để thu hút sự chú ý của ai đó

not if I see you first

Cụm từ này thường được dùng trong trường hợp tránh chào ai đó trước khi nhìn thấy họ trên đường. 

haven't seen you in a month of Sundays

Đã lâu lắm rồi tôi không gặp bạn.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode