What's on tap for today? In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "What's on tap for today?", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2023-09-11 03:09

Meaning of What's on tap for today?

Synonyms:

What's on the schedule for today?

What's on tap for today? phrase informal

Lịch trình hôm nay như thế nào?

Let me have a look at what's on tap for today and I will tell you what time we can meet each other. - Để mình xem lịch trình hôm nay rồi mình nhắn cậu thời gian chúng ta có thể gặp nhau nhé.

Jen: What's on tap for today? Neil: You have 3 appointments with clients at 9:00 am, 11:00 am and 2:00pm. - Jen: Lịch trình ngày hôm nay như thế nào vậy? Neil: Cậu có 3 cuộc hẹn với khách hàng vào lúc 9 giờ sáng, 11 giờ sáng và 2 giờ chiều.

Why do Jennie and I have meeting at the same time with doctor Amstrong? Let I double check what's on tap for today. - Tại sao Jennie và tôi lại gặp bác sĩ Amstrong cùng lúc? Để tôi kiểm tra lại lịch trình ngày hôm nay.

Steve: Would you like to have dinner together? Laura: I'm not sure about my schedule, let me check what's on tap for today. - Steve: Bạn có muốn ăn tối cùng nhau không? Laura: Mình không chắc nữa, để mình kiểm tra lịch trình hôm nay xem sao.

Other phrases about:

Movable feast

Một ngày lễ tôn giáo mà diễn ra vào những ngày khác nhau tùy theo từng năm.

a dance card

1. Một danh sách các cuộc hẹn

2. Danh sách các bạn nhảy mà một phụ nữ muốn khiêu vũ cùng trong một bữa tiệc hoặc sự kiện trang trọng.

have (one's) plate full

Được dùng để nói ai đó có lịch trình hoặc khối lượng công việc với rất nhiều nghĩa vụ, nhiệm vụ hoặc vấn đề.

pencil in

1. Viết cái gì đó bằng bút chì để sửa đổi hoặc xóa nó sau đó.

2. Sắp xếp hoặc lên kế hoạch cho thời gian, ngày dự kiến hoặc tạm thời.

3. Lên một cuộc hẹn dự kiến với ai đó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode