Whip (someone or something) into shape In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "whip (someone or something) into shape", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-18 07:09

Meaning of Whip (someone or something) into shape

Synonyms:

get/knock/lick somebody/something into shape

Whip (someone or something) into shape verb phrase

Thay đổi ai đó hoặc điều gì đó thành tình trạng tốt mà bạn muốn

She successfully whipped her body into shape after giving birth. - Cô ấy đã thành công cải thiện ngoài hình của mình sau khi sinh con.

Can the new president whip the economy into shape? - Tân tổng thống có thể cải thiện nền kinh tế không?

Other phrases about:

move on to bigger/better things

Để trở nên tốt đẹp hơn.

to leave well enough alone

Cố gắng tránh thay đổi điều gì vì việc thay đổi này có thể khiến mọi chuyện tồi tệ hơn

pull it/something out of the bag
Làm một điều gì đó mà ngẫu nhiên để cải thiện một tình huống xấu
leaps and bounds

Nhanh chóng hoặc trong một quá trình nhảy vọt

Power corrupts; absolute power corrupts absolutely

Khi quyền lực của một người tăng lên, ý thức đạo đức của người đó giảm đi.

Grammar and Usage of Whip (someone or something) into shape

Các Dạng Của Động Từ

  • whipping (someone or something) into shape
  • whipped (someone or something) into shape
  • whips (someone or something) into shape

Động từ "whip" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Whip (someone or something) into shape

Nguồn gốc của thành ngữ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode