Whiter than white spoken language positive
Cực kỳ trắng.
Look at her complexion. It's whiter than white. - Nhìn nước da của cô ấy kìa, trắng khiếp.
Rất ngây thơ, có đạo đức, hoặc trong sáng.
It is difficult to find a whiter than white person these days. - Rất khó để tìm một người không chút mưu mô trong thời đại ngày này.
She is whiter than white and that's what I fell in love with her. - Cô ấy là một cô gái rất trong sáng tôi đã phải lòng cô vì điều đó.
Being a lawyer, he is expected to be a whiter than white person to protect justice. - Là trở thành một luật sư, anh ta được kỳ vọng là một người có đạo đức tốt để bảo vệ công lý.
Jane pretends to be a whiter than white girl. She actually has toxic thoughts. - Jane chỉ giả vờ là một cô gái ngây thơ mà thôi. Cô ta thực chất lại có những suy nghĩ thâm độc.
Ngu dại, ngây thơ hoặc hoàn toàn không biết; không biết cái gì là cái gì