Who shall remain nameless humorous phrase spoken
Dùng để đề cập đến một việc sai trái ai đó đã làm mà không nói tên của họ.
Someone, who shall remain nameless, has damaged the machine on accident. - Một người, không tiện nói tên, đã vô tình làm hỏng cái máy này.
It seems that one of the boys, who shall remain nameless, stole cookies in the jar without telling anyone. - Có vẻ như có một chú bé, không tiện nói tên, đã lấy bánh trong lọ mà không nói với ai hết.
Người có đóng góp quan trọng cho tổ chức nhưng được giữ bí mật.