Win (something) in a walk verb phrase
Chiến thắng cái gì một cách dễ dàng
Without a doubt they won the match in a walk. - Không nghi ngờ gì họ đã chiến thắng một cách dễ dàng.
Winning the previous competition in a walk made him overconfident. - Chiến thắng cuộc thi trước đó một cách dễ dàng khiến anh ta quá tự tin.
Don't get cocky when you won the first round in a walk as your stronger competitors are waiting for you. - Đừng tự mãn khi bạn đã giành chiến thắng một cách dễ dàng ở vòng đầu tiên vì các đội mạnh hơn đang chờ đợi bạn.
Cụm từ này được dùng trước một trận đấu để nói rằng bạn hy vọng người nhanh nhất, mạnh nhất hoặc giỏi nhất chiến thắng.
"Tôi sẽ thắng dù có bất cứ gì xảy ra."
Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc
Một trò chơi mà các bên đều có tiềm năng để thắng
Động từ "win" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him