Wing (one's)/its way In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "wing (one's)/its way", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-04-17 02:04

Meaning of Wing (one's)/its way

Wing (one's)/its way verb phrase

Di chuyển, bay hoặc được gửi nhanh chóng đến một nơi nào đó

After receiving an urgent message from her son, she winged her way to home, though at that time she was on an abroad trip. - Sau khi nhận được một tin nhắn khẩn cấp từ con trai, bà đã nhanh chóng bay về nhà, mặc dù lúc đó bà đang đi công tác nước ngoài.

I couldn't believe this aircraft that can wing its way to the island from here in just an hour. - Tôi không thể tin rằng chiếc máy bay này có thể bay đến hòn đảo từ đây chỉ trong một giờ.

The parcel is probably winging its way to you now. Please wait. - Có lẽ bây giờ bưu kiện đang được chuyển đến tay bạn. Xin vui lòng chờ đợi.

Other phrases about:

set off (for some place)

Rời khỏi một địa điểm, đặc biệt là để bắt đầu một hành trình

see the world

Du lịch khắp nơi và có được nhiều trải nghiệm đa dạng

haul ass (out of something or some place)

1. Di chuyển hoặc khởi hành từ một nơi nào đó một cách rất nhanh chóng hoặc vội vã

2. Rời khỏi một cái gì đó hoặc một số nơi một cách rất lười biếng hoặc miễn cưỡng

give (one) itchy feet

Cảm thấy rất muốn du lịch đâu đó hay đi đâu đó.

a change of scene

Sự di chuyển đến nơi khác, đặc biệt là sau khi ở một chỗ nào đó quá lâu

Grammar and Usage of Wing (one's)/its way

Các Dạng Của Động Từ

  • winging (one's)/its way
  • winged (one's)/its way
  • wings (one's)/its way

Động từ "wing" phải được chia theo thì của nó.
 

Origin of Wing (one's)/its way

Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của động từ "wing".

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode