With a fine-toothed comb phrase
Được dùng để mô tả một phương pháp nghiên cứu, điều tra hoặc khảo sát cái gì đó một cách chính xác từng chi tiết hoặc rất cẩn thận
You should go over the contract with a fine-toothed comb. - Bạn nên kiểm tra hợp đồng thật cẩn thận.
She read it with a fine-toothed comb to find typo mistakes - Cô ấy đã đọc nó rất chi tiết cẩn thận để tìm lỗi đánh máy.
The police went over the house with a fine-toothed comb but found no drugs or money inside. - Cảnh sát đã điều tra ngôi nhà rất cẩn thận nhưng không tìm thấy ma túy và tiền bên trong.
Các biện pháp hoặc hành động thích hợp
Làm hết sức mình hoặc cố gắng hết sức để làm cái gì đó
Nếu bạn muốn điều gì đó tốt hoặc thú vị, bạn cần phải nỗ lực để đạt được nó.
Làm việc rất chăm chỉ để đạt được cái gì đó.
I've done just so much surveys and gone over with a fine-toothed comb to finish this report. - Tôi đã thực hiện nhiều cuộc khảo sát và nghiên cứu rất tỉ mỉ để hoàn thành báo cáo này.
Before embarking on writing your proposal, you'd better go over with a fine-tooth comb to see if anybody has done relevant topics before. - Trước khi bắt tay vào viết đề án của mình, cậu tốt hơn nên nghiên cứu xem thử đã có ai thực hiện những chủ đề tương tự trước đây chưa.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.