Within spitting distance (of something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "within spitting distance (of something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Kathy Cao calendar 2021-04-02 07:04

Meaning of Within spitting distance (of something)

Within spitting distance (of something) phrase informal

Hai vị trí rất gàn với nhau.

The park is within spitting distance of my house. - Công viên rất gần nhà tôi.

Một người rất gần đạt được cái gì.

John is within spitting distance of success. - John thì đang cách rất gần với thành công.

Other phrases about:

to win by a nose

Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc

Put the wood in the hole

Đóng cửa.

within striking distance (of something)
Gần chạm được hoặc đạt được một thứ gì đó.
within shouting distance

Ở khoảng cách đủ gần để nghe rõ khi ai đó đang gọi hoặc hét lên

like (the) white on rice

Rất gần gũi với cái gì đó

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode