Woofits In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "woofits", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-26 02:01

Meaning of Woofits

Synonyms:

fishy about the gills , woefits

Woofits old-fashioned noun slang

Một thời gian ngắn bị trầm cảm

I suffered from the woofits after breaking up with my boyfriend. - Tôi đã phải chịu đựng một khoản thời gian u buồn sau khi chia tay với bạn trai.

Đau đầu và cảm giác khó chịu do uống quá nhiều đồ uống có cồn

After all I had to drink last night, I went to bed with the woefits. - Sau tất cả những gì tôi phải uống vào đêm qua, tôi đã đi ngủ với sự khó chịu.

Other phrases about:

wear the green willow

Được sử dụng khi bạn nói về cảm xúc buồn hoặc đau khổ của ai đó, đặc biệt bởi vì thất tình hoặc tình đơn phương

look through blue glasses

Nhìn nhận ai đó hoặc cái gì đó theo cách chủ quan hoặc bi quan thường là do những trải nghiệm tồi tệ trước đây hoặc do những định kiến đã có từ trước

fall into despair

Rơi vào trạng thái tuyệt vọng hoặc chán nản

shit out of luck

1. Có một kết quả không may mắn
2. Trong tình huống tuyệt vọng

drive (one) to despair

Khiến ai cảm thấy thất vọng, buồn phiền và mất hết hy vọng

Origin of Woofits

Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode