Work like a beaver In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "work like a beaver", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-07-30 07:07

Meaning of Work like a beaver

Synonyms:

work like a horse , work like a mule , work like a slave

Work like a beaver informal

Làm việc rất siêng năng và tràn đầy năng lượng

John works like a beaver to finish all assignments which are required to submit before May 11. - John học tập rất tích cực để hoàn thành tất cả các bài tập được yêu cầu nộp trước ngày 11 tháng 5.

I worked like a beaver during the internship period to gain a slot for staying at the company. - Tôi đã làm việc rất siêng năng trong suốt thời gian thực tập để có được một suất ở lại công ty.

The children are all working like beavers when cleaning up their house. - Những đứa trẻ đều đang làm việc rất hăng say khi dọn dẹp nhà của chính mình.

Other phrases about:

Few Words and Many Deeds

hành động quan trọng hơn lời nói

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

ply your trade

Làm việc hoặc là kinh doanh 

can't call (one's) soul (one's) own

Sử dụng gần như toàn bộ thời gian của một người để làm việc cho người khác

there's no business like show business

Ngành công nghiệp giải trí và những người làm việc trong đó thú vị và rực rỡ hơn khi so sánh với bất kỳ ngành nào khác

Grammar and Usage of Work like a beaver

Các Dạng Của Động Từ

  • work like a beaver
  • worked like a beaver
  • working like a beaver
  • works like a beaver

Động từ "work" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode