Work (one's) fingers to the bone In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "work (one's) fingers to the bone", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mocha Phat calendar 2021-05-25 10:05

Meaning of Work (one's) fingers to the bone

Synonyms:

work your ass off

Work (one's) fingers to the bone American British phrase

Làm việc nhiều đến mức ngón tay một người bị rách đến tận xương. Một cách nói ẩn dụ ám chỉ một người làm việc với khối lượng công việc cực kì lớn.

Josh worked his fingers to the bone so that he can put food on the table and pay the bills for his family. - Josh đã làm việc cật lực để có thể nuôi ăn cho gia đình và thanh toán các hóa đơn.

everything I need right at the moment is a nap, I have worked my fingers to the bone all day long. - Tất cả những gì tôi cần ngay lúc này là một giấc ngủ, tôi đã làm việc tận xương tủy cả ngày dài rồi.

Other phrases about:

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

work (one's) socks off

Làm việc thật là chăm chỉ để đạt được điều gì đó

break someone's ass

1. Sử dụng rất nhiều nỗ lực hoặc năng lượng để làm hoặc hoàn thành điều gì đó

2. Cằn nhằn hoặc công kích ai đó để thực hiện hoặc hoàn thành việc gì

 

work (one's) butt off

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

bust (one's) ass

1. Làm việc cực kỳ chăm chỉ

2. Thúc đẩy người khác hoàn thành việc gì đó bằng cách cằn nhằn, quấy nhiễu hoặc quở trách

3. Đánh bại ai đó một cách dứt khoát

4. Làm đau hoặc tấn công ai đó

5. Trêu chọc ai đó

Grammar and Usage of Work (one's) fingers to the bone

Các Dạng Của Động Từ

  • works (one's) fingers to the bone
  • working (one's) fingers to the bone
  • worked (one's) fingers to the bone

Động từ "work" nên được chia theo thì của nó. 

Origin of Work (one's) fingers to the bone

Cách diễn đạt này có từ thế kỷ XIX.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode