Work (one's) magic In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "work (one's) magic", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-28 02:03

Meaning of Work (one's) magic

Variants:

weave (one's) magic

Work (one's) magic verb phrase

Làm một cái gì đó rất tốt.

James worked his magic on his mission. - James đã làm rất tốt trong nhiệm vụ của anh ấy.

Mary is a great cook, so let her work her magic for the upcoming party. - Mary là một đầu bếp tuyệt vời, vì vậy hãy để cô ấy trổ tài cho bữa tiệc sắp tới.

Sử dụng tài năng, khả năng hoặc sự quyến rũ độc đáo của họ để tạo ra một hiệu ứng tốt hoặc một kết quả mong muốn.

It'll take about five minutes for this medicine to start working its magic. - Sẽ mất khoảng năm phút để loại thuốc này bắt đầu phát huy tác dụng của nó.

The advertisement has really worked its magic! Our sales doubled this month. - Quảng cáo đã thực sự phát huy tác dụng kỳ diệu của nó! Doanh thu của chúng tôi đã tăng gấp đôi trong tháng này.

He is such a persuasive salesman. He worked his magic, and the customer happily bought the dress. - Anh ấy quả là một người bán hàng có khả năng thuyết phục. Anh ấy đã thể hiện tài năng, và khách hàng vui vẻ mua chiếc váy.

Other phrases about:

Get my mojo working
Có một sự tự tin, năng lượng, hăng hái hoặc là một sự quyến rũ cực độ cho điều gì đó
blow your own trumpet
Khoe khoang, khoác lác về bản thân.
strong nerves
Khả năng không bị thất vọng/hỗn loạn/khó chịu bởi những điều không vui vẻ/dễ chịu.
weave (one's) magic

Sử dụng tài năng hoặc sự quyến rũ độc đáo của ai hay cái gì để tạo ra một hiệu ứng tốt hoặc một kết quả như mong muốn

a/the magic touch

Có khả năng để làm việc gì rất tốt, nhất là khi người khác không thể

Grammar and Usage of Work (one's) magic

Các Dạng Của Động Từ

  • works (one's) magic
  • worked (one's) magic
  • working (one's) magic

Động từ "work" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Work (one's) magic

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode