Work (one's) magic verb phrase
Làm một cái gì đó rất tốt.
James worked his magic on his mission. - James đã làm rất tốt trong nhiệm vụ của anh ấy.
Mary is a great cook, so let her work her magic for the upcoming party. - Mary là một đầu bếp tuyệt vời, vì vậy hãy để cô ấy trổ tài cho bữa tiệc sắp tới.
Sử dụng tài năng, khả năng hoặc sự quyến rũ độc đáo của họ để tạo ra một hiệu ứng tốt hoặc một kết quả mong muốn.
It'll take about five minutes for this medicine to start working its magic. - Sẽ mất khoảng năm phút để loại thuốc này bắt đầu phát huy tác dụng của nó.
The advertisement has really worked its magic! Our sales doubled this month. - Quảng cáo đã thực sự phát huy tác dụng kỳ diệu của nó! Doanh thu của chúng tôi đã tăng gấp đôi trong tháng này.
He is such a persuasive salesman. He worked his magic, and the customer happily bought the dress. - Anh ấy quả là một người bán hàng có khả năng thuyết phục. Anh ấy đã thể hiện tài năng, và khách hàng vui vẻ mua chiếc váy.
Sử dụng tài năng hoặc sự quyến rũ độc đáo của ai hay cái gì để tạo ra một hiệu ứng tốt hoặc một kết quả như mong muốn
Có khả năng để làm việc gì rất tốt, nhất là khi người khác không thể
Động từ "work" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.