Zoom away/off spoken language verb phrase
Nếu ai đó "zoom away/off", họ đang vội.
A: Can I talk to you for a sec? B: I'm sorry. I gotta zoom off now. - A: Tôi có thể nói chuyện với anh một lát được không? B: Xin lỗi nhưng tôi đang vội.
Mô tả hành động lái xe đi nhanh.
After receiving a call, he got in a car and zoomed away. - Sau khi nhận được cuộc gọi, anh liền vội phóng xe đi.
The ambulance zoomed away after receiving an emergency call. - Xe cứu thương vội rời đi sau khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp.
Mô tả hành động vội vàng rời khỏi một nơi nào đó.
The cops are coming, we have to zoom away now. - Cảnh sát đến rồi, chuồn lẹ thôi.
Quyến rũ và làm ai đó nghĩ bạn yêu họ (thật ra không phải vậy) rồi rời bỏ họ
Một người cần hiểu các kỹ thuật cơ bản hoặc chi tiết chính của một thứ gì đó trước khi thực hiện các hành động đòi hỏi kỹ năng cao hơn
Bỏ chạy
Làm gì đó một cách vội vàng, thiếu suy nghĩ
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.